Sunday 28 April 2024
1 KGS đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
1 Som Kyrgystani =
0,814 Afghanistan Afghanistan
1 KGS = 0,814 AFN
1 AFN = 1,23 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 0,814
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Som Kyrgystani (KGS) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KGS (Som Kyrgystani) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ KGS to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 0.81421 AFN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 0.81421 AFN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 0.811722 AFN | -0.002488 AFN | -0.305572 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 0.811655 AFN | -0.000067 AFN | -0.008254 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 0.808681 AFN | -0.002974 AFN | -0.366412 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 0.811339 AFN | +0.002658 AFN | +0.328683 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 0.808226 AFN | -0.003113 AFN | -0.383687 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | KGS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0139 | 0.0113 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0130 | 0.0105 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0111 | 0.0090 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0190 | 0.0154 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 2.1659 | 1.7553 |
AFN | 71.9999 | 77.2067 | 90.0055 | 52.7207 | 0.4617 | 1 | 0.8104 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0519 | 0.5697 | 1.2339 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Afghanistan Afghanistan = 0,814.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.