Sunday 28 April 2024
1 KGS đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Som Kyrgystani =
45,86 Riel Campuchia
1 KGS = 45,86 KHR
1 KHR = 0,0218 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 45,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Som Kyrgystani (KGS) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KGS (Som Kyrgystani) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ KGS to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 45.85683496 KHR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 45.85683496 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 45.68504728 KHR | -0.17178768 KHR | -0.37461739 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 45.64542633 KHR | -0.03962096 KHR | -0.08672631 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 45.48348949 KHR | -0.16193683 KHR | -0.35477122 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 45.67252797 KHR | +0.18903848 KHR | +0.41562000 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 45.62668248 KHR | -0.04584549 KHR | -0.10037870 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | KHR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0105 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0090 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0154 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.7553 | 0.0384 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 1 | 0.0219 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 45.6856 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Riel Campuchia = 45,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.