Wednesday 01 May 2024

1 KHR đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1 Riel Campuchia =

0,0217 Som Kyrgystani

1 KHR = 0,0217 KGS

1 KGS = 46,16 KHR

Riel Campuchia đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:25:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,0217

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Riel Campuchia (KHR) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 KHR (Riel Campuchia) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ KHR to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KHR đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 KHR = 0.021666 KGS - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 KHR = 0.021824 KGS +0.000158 KGS +0.729253 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 KHR = 0.021836 KGS +0.000012 KGS +0.054985 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 KHR = 0.021807 KGS -0.000029 KGS -0.132808 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 KHR = 0.021807 KGS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 KHR = 0.021889 KGS +0.000082 KGS +0.376026 %
April 25, 2024 thứ năm 1 KHR = 0.021908 KGS +0.000019 KGS +0.086802 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSKHR
USD11.06791.24880.72610.00630.01130.0002
EUR0.936411.16930.67990.00590.01060.0002
GBP0.80080.855210.58140.00510.00900.0002
CAD1.37731.47091.720010.00870.01550.0003
JPY157.6450168.3549196.8643114.459011.77760.0388
KGS88.682194.7069110.744664.38810.562510.0218
KHR4,065.58544,341.78835,077.03172,951.841125.789545.84451

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Som Kyrgystani = 0,0217.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.