Monday 29 April 2024
1 KHR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to euro
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến euro?
1 Riel Campuchia =
0,000229 euro
1 KHR = 0,000229 EUR
1 EUR = 4.366,81 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến euro = 0,000229
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Riel Campuchia (KHR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KHR (Riel Campuchia) sang EUR (euro) ✅ KHR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KHR đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KHR = 0.000229 EUR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KHR = 0.000229 EUR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KHR = 0.000229 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KHR = 0.00023 EUR | - | +0.43668 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KHR = 0.00023 EUR | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KHR = 0.000231 EUR | +0.000001 EUR | +0.434783 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KHR = 0.000231 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 |
KHR | 4,058.7276 | 4,354.5308 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến euro = 0,000229.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.