Sunday 28 April 2024

1 KHR đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Bangladesh Taka

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?

Amount
From
To

1 Riel Campuchia =

0,0270 Bangladesh Taka

1 KHR = 0,0270 BDT

1 BDT = 37,01 KHR

Riel Campuchia đến Bangladesh Taka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:15:15 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 0,0270

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Bangladesh Taka

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Riel Campuchia (KHR) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 KHR (Riel Campuchia) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ KHR to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Bangladesh Taka ( BDT )

So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KHR đến BDT Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 KHR = 0.027017 BDT - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 KHR = 0.027033 BDT +0.000016 BDT +0.059222 %
April 25, 2024 thứ năm 1 KHR = 0.027022 BDT -0.000011 BDT -0.040691 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 KHR = 0.02702 BDT - -0.00740 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 KHR = 0.027008 BDT -0.000012 BDT -0.044412 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 KHR = 0.027005 BDT -0.000003 BDT -0.011108 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 KHR = 0.027005 BDT - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTKHR
USD11.07231.25010.73220.00640.00910.0002
EUR0.932611.16580.68290.00600.00850.0002
GBP0.80000.857810.58580.00510.00730.0002
CAD1.36571.46441.707210.00880.01240.0003
JPY155.9435167.2209194.9416114.187011.42080.0384
BDT109.7538117.6909137.200980.36540.703810.0270
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.935426.026936.98031

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to BDT máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho BDT là Tk. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Bangladesh Taka = 0,0270.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.