Sunday 28 April 2024
1 BDT đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Bangladesh Taka =
37,01 Riel Campuchia
1 BDT = 37,01 KHR
1 KHR = 0,0270 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 37,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bangladesh Taka (BDT) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BDT (Bangladesh Taka) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ BDT to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Bangladesh Taka ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BDT đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BDT = 37.01373209 KHR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BDT = 37.01373209 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BDT = 36.99182481 KHR | -0.02190729 KHR | -0.05918692 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BDT = 37.00688328 KHR | +0.01505847 KHR | +0.04070757 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BDT = 37.00962250 KHR | +0.00273922 KHR | +0.00740192 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BDT = 37.02606635 KHR | +0.01644385 KHR | +0.04443128 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BDT = 37.03017960 KHR | +0.00411325 KHR | +0.01110905 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | KHR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0091 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0085 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0073 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0124 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.4208 | 0.0384 |
BDT | 109.7538 | 117.6909 | 137.2009 | 80.3654 | 0.7038 | 1 | 0.0270 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.9354 | 26.0269 | 36.9803 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Riel Campuchia = 37,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.