Saturday 11 May 2024
1000 KHR đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
1000 Riel Campuchia =
28,71 Bangladesh Taka
1 KHR = 0,0287 BDT
1 BDT = 34,83 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 0,0287
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Riel Campuchia (KHR) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KHR (Riel Campuchia) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ KHR to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 1000 Riel Campuchia ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KHR đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 KHR = 28.714000 BDT | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 KHR = 28.703000 BDT | -0.000011 BDT | -0.038309 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 KHR = 26.934000 BDT | -0.001769 BDT | -6.163119 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 KHR = 26.935000 BDT | +0.000001 BDT | +0.003713 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 KHR = 26.979000 BDT | +0.000044 BDT | +0.163356 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 KHR = 26.948000 BDT | -0.000031 BDT | -0.114904 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 KHR = 26.951000 BDT | +0.000003 BDT | +0.011133 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | KHR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0002 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0079 | 0.0002 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0068 | 0.0002 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0117 | 0.0003 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 1.3316 | 0.0382 |
BDT | 116.9938 | 126.2015 | 146.5231 | 85.5312 | 0.7510 | 1 | 0.0287 |
KHR | 4,074.5139 | 4,395.1867 | 5,102.9208 | 2,978.7724 | 26.1547 | 34.8267 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Bangladesh Taka = 0,0287.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.