Tuesday 07 May 2024
1 BDT đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
1 Bangladesh Taka =
11,87 Đồng franc Rwanda
1 BDT = 11,87 RWF
1 RWF = 0,0842 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 11,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 1 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bangladesh Taka (BDT) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BDT (Bangladesh Taka) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ BDT to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 1 Bangladesh Taka ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BDT đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 BDT = 11.83586029 RWF | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 BDT = 11.76996775 RWF | -0.06589254 RWF | -0.55671947 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 BDT = 11.76996775 RWF | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 BDT = 11.83137918 RWF | +0.06141143 RWF | +0.52176382 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BDT = 11.78647620 RWF | -0.04490299 RWF | -0.37952453 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BDT = 11.79175756 RWF | +0.00528136 RWF | +0.04480868 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BDT = 11.79495648 RWF | +0.00319892 RWF | +0.02712840 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | RWF | |
USD | 1 | 1.0760 | 1.2537 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0091 | 0.0008 |
EUR | 0.9294 | 1 | 1.1651 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0085 | 0.0007 |
GBP | 0.7977 | 0.8583 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0073 | 0.0006 |
CAD | 1.3685 | 1.4724 | 1.7156 | 1 | 0.0089 | 0.0125 | 0.0011 |
JPY | 154.5640 | 166.3088 | 193.7743 | 112.9474 | 1 | 1.4087 | 0.1198 |
BDT | 109.7180 | 118.0550 | 137.5515 | 80.1762 | 0.7099 | 1 | 0.0850 |
RWF | 1,290.1280 | 1,388.1598 | 1,617.4111 | 942.7590 | 8.3469 | 11.7586 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Đồng franc Rwanda = 11,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.