Monday 06 May 2024
1 RWF đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
1 Đồng franc Rwanda =
0,0850 Bangladesh Taka
1 RWF = 0,0850 BDT
1 BDT = 11,77 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 0,0850
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng franc Rwanda (RWF) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RWF (Đồng franc Rwanda) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ RWF to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 1 Đồng franc Rwanda ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RWF đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 RWF = 0.084962 BDT | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 RWF = 0.084962 BDT | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 RWF = 0.084521 BDT | -0.000441 BDT | -0.519056 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 RWF = 0.084843 BDT | +0.000322 BDT | +0.380970 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 RWF = 0.084805 BDT | -0.000038 BDT | -0.044789 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 RWF = 0.084782 BDT | -0.000023 BDT | -0.027121 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 RWF = 0.08473 BDT | -0.00005 BDT | -0.06133 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | RWF | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7309 | 0.0065 | 0.0091 | 0.0008 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6791 | 0.0061 | 0.0085 | 0.0007 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.0073 | 0.0006 |
CAD | 1.3681 | 1.4726 | 1.7167 | 1 | 0.0090 | 0.0125 | 0.0011 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.7179 | 1 | 1.3965 | 0.1185 |
BDT | 109.4445 | 117.8064 | 137.3274 | 79.9965 | 0.7161 | 1 | 0.0849 |
RWF | 1,289.4774 | 1,387.9974 | 1,617.9951 | 942.5212 | 8.4366 | 11.7820 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Bangladesh Taka = 0,0850.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.