Friday 26 April 2024
1 KHR đến VND - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1 Riel Campuchia =
6,24 Vietnamese Dong
1 KHR = 6,24 VND
1 VND = 0,160 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 6,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Riel Campuchia (KHR) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KHR (Riel Campuchia) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ KHR to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KHR đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KHR = 6.240256 VND | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KHR = 6.254187 VND | +0.013931 VND | +0.223244 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KHR = 6.296904 VND | +0.042717 VND | +0.683014 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KHR = 6.270202 VND | -0.026702 VND | -0.424050 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KHR = 6.266246 VND | -0.003956 VND | -0.063092 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 KHR = 6.274806 VND | +0.008560 VND | +0.136605 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 KHR = 6.261072 VND | -0.013734 VND | -0.218875 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | VND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 | 0.0062 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 | 0.1602 |
VND | 25,327.5000 | 27,159.1104 | 31,661.3538 | 18,541.7689 | 162.4146 | 6.2403 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Vietnamese Dong = 6,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.