Tuesday 30 April 2024
1 KHR đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Franca Guinea?
1 Riel Campuchia =
2,10 Franca Guinea
1 KHR = 2,10 GNF
1 GNF = 0,475 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Franca Guinea = 2,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Riel Campuchia (KHR) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KHR (Riel Campuchia) sang GNF (Franca Guinea) ✅ KHR to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KHR đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KHR = 2.11515764 GNF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KHR = 2.11633941 GNF | +0.00118177 GNF | +0.05587136 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KHR = 2.11633941 GNF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KHR = 2.11633941 GNF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KHR = 2.11770635 GNF | +0.00136694 GNF | +0.06459004 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KHR = 2.11872038 GNF | +0.00101402 GNF | +0.04788308 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KHR = 2.11223130 GNF | -0.00648908 GNF | -0.30627354 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | KHR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0001 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0002 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0181 | 0.0384 |
GNF | 8,595.6653 | 9,217.2786 | 10,745.2533 | 6,292.7190 | 55.1204 | 1 | 2.1178 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 0.4722 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Franca Guinea = 2,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.