Wednesday 01 May 2024

1 KHR đến YER - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

1 Riel Campuchia =

0,0616 Rial Yemen

1 KHR = 0,0616 YER

1 YER = 16,24 KHR

Riel Campuchia đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:35:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,0616

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Riel Campuchia (KHR) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 KHR (Riel Campuchia) sang YER (Rial Yemen) ✅ KHR to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KHR đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 KHR = 0.06117 YER - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 KHR = 0.061629 YER +0.000459 YER +0.750368 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 KHR = 0.061562 YER -0.000067 YER -0.108715 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 KHR = 0.061482 YER -0.000080 YER -0.129950 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 KHR = 0.061482 YER - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 KHR = 0.061688 YER +0.000206 YER +0.335057 %
April 25, 2024 thứ năm 1 KHR = 0.061747 YER +0.000059 YER +0.095643 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRYER
USD11.06711.24910.72570.00630.00020.0040
EUR0.937211.17060.68010.00590.00020.0037
GBP0.80060.854310.58100.00510.00020.0032
CAD1.37801.47041.721310.00870.00030.0055
JPY157.9190168.5099197.2533114.598510.03860.6307
KHR4,093.12284,367.62825,112.63292,970.292725.9191116.3480
YER250.3750267.1664312.7381181.69191.58550.06121

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Rial Yemen = 0,0616.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.