Tuesday 30 April 2024

1 KHR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Vàng (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?

Amount
From
To

1 Riel Campuchia =

0,000000106 Vàng (troy ounce)

1 KHR = 0,000000106 XAU

1 XAU = 9.456.533,05 KHR

Riel Campuchia đến Vàng (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:15:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000000106

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Vàng (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Riel Campuchia (KHR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 KHR (Riel Campuchia) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ KHR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )

So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KHR đến XAU Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 KHR = 0.00000011 XAU - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 KHR = 0.00000011 XAU - -0.19291327 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 KHR = 0.00000011 XAU - -0.49174270 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 KHR = 0.00000011 XAU - +0.06093845 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 KHR = 0.00000011 XAU - +0.41584196 %
April 25, 2024 thứ năm 1 KHR = 0.00000011 XAU - +0.97607202 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 KHR = 0.00000011 XAU - -0.19895828 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRXAU
USD11.07231.25010.73210.00640.00022,336.4486
EUR0.932611.16580.68270.00600.00022,178.8785
GBP0.80000.857810.58560.00510.00021,869.0421
CAD1.36601.46481.707610.00880.00033,191.5187
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.0384364,353.9766
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.315326.026919,483,008.3388
XAU0.00040.00050.00050.00030.00000.00001

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho XAU là . Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Vàng (troy ounce) = 0,000000106.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.