Tuesday 30 April 2024

1 KHR đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Ba Lan Zloty

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?

Amount
From
To

1 Riel Campuchia =

0,000993 Ba Lan Zloty

1 KHR = 0,000993 PLN

1 PLN = 1.007,28 KHR

Riel Campuchia đến Ba Lan Zloty conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:50:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,000993

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Ba Lan Zloty

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Riel Campuchia (KHR) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 KHR (Riel Campuchia) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ KHR to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )

So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KHR đến PLN Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 KHR = 0.000992 PLN - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 KHR = 0.000991 PLN -0.000001 PLN -0.100806 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 KHR = 0.00099 PLN - -0.10091 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 KHR = 0.000991 PLN +0.000001 PLN +0.101010 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 KHR = 0.000991 PLN - -
April 25, 2024 thứ năm 1 KHR = 0.000999 PLN +0.000008 PLN +0.807265 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 KHR = 0.000996 PLN -0.000003 PLN -0.300300 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRPLN
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.2485
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.2318
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.1988
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.3395
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.038438.7574
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.315326.026911,008.7367
PLN4.02364.31455.02982.94560.02580.00101

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to PLN máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Ba Lan Zloty là đơn vị tiền tệ trong Ba Lan. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho PLN là zł. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ba Lan Zloty được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PLN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Ba Lan Zloty = 0,000993.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.