Sunday 28 April 2024
1 KHR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1 Riel Campuchia =
0,0118 Đồng bảng Ai Cập
1 KHR = 0,0118 EGP
1 EGP = 85,08 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0118
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Riel Campuchia (KHR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KHR (Riel Campuchia) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ KHR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KHR đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KHR = 0.011753 EGP | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KHR = 0.011753 EGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KHR = 0.011801 EGP | +0.000048 EGP | +0.408406 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KHR = 0.011811 EGP | +0.000010 EGP | +0.084739 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KHR = 0.01189 EGP | +0.00008 EGP | +0.66887 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KHR = 0.011865 EGP | -0.000025 EGP | -0.210261 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KHR = 0.011884 EGP | +0.000019 EGP | +0.160135 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | KHR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0209 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0195 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0167 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0285 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.2558 | 0.0384 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0645 | 0.3071 | 1 | 0.0118 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 84.7387 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0118.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.