Wednesday 15 May 2024
1 KGS đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Rial Qatari?
1 Som Kyrgystani =
0,0412 Rial Qatari
1 KGS = 0,0412 QAR
1 QAR = 24,26 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,0412
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Som Kyrgystani (KGS) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KGS (Som Kyrgystani) sang QAR (Rial Qatari) ✅ KGS to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 0.04121260 QAR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 0.04121055 QAR | -0.00000205 QAR | -0.00496999 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 0.04120090 QAR | -0.00000965 QAR | -0.02342271 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 0.04120091 QAR | +0.00000001 QAR | +0.00001236 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 0.04120091 QAR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 0.04118813 QAR | -0.00001277 QAR | -0.03100642 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 0.04118819 QAR | +0.00000006 QAR | +0.00014416 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | QAR | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.0113 | 0.2747 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 0.0104 | 0.2529 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.0089 | 0.2170 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.0154 | 0.3744 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 1.7552 | 42.5839 |
KGS | 88.3261 | 95.9233 | 111.7840 | 64.8015 | 0.5697 | 1 | 24.2621 |
QAR | 3.6405 | 3.9536 | 4.6074 | 2.6709 | 0.0235 | 0.0412 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Rial Qatari = 0,0412.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.