Sunday 16 June 2024

0.000400000 AMD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kịch Armenia to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

0.000400000 Kịch Armenia =

0,00425 Riel Campuchia

1 AMD = 10,61 KHR

1 KHR = 0,0942 AMD

Kịch Armenia đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:35:11 GMT+2 16 tháng 6, 2024

Kịch Armenia dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 10,61

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AMD trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.000400000 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.000400000 Kịch Armenia (AMD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.000400000 AMD (Kịch Armenia) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ AMD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.000400000 Kịch Armenia ( AMD ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 0.000400000 Kịch Armenia ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.000400000 AMD đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.000400000 AMD = 0.00424574 KHR - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.000400000 AMD = 0.00424574 KHR - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.000400000 AMD = 0.00424967 KHR +0.00981088 KHR +0.09243028 %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.000400000 AMD = 0.00424840 KHR -0.00315950 KHR -0.02973883 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.000400000 AMD = 0.00424786 KHR -0.00135350 KHR -0.01274359 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.000400000 AMD = 0.00427959 KHR +0.07930629 KHR +0.74678764 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.000400000 AMD = 0.00424165 KHR -0.09484675 KHR -0.88650414 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAMDKHR
USD11.07201.26590.72720.00640.00260.0002
EUR0.932911.18090.67840.00590.00240.0002
GBP0.78990.846810.57440.00500.00200.0002
CAD1.37521.47411.740910.00870.00360.0003
JPY157.4050168.7356199.2668114.463910.40660.0383
AMD387.0938414.9582490.0411281.49202.459210.0942
KHR4,108.73324,404.49505,201.44822,987.843626.102910.61431

Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AMD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Kịch Armenia là đơn vị tiền tệ trong Armenia. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho AMD là Դ. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Kịch Armenia được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. AMD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kịch Armenia đến Riel Campuchia = 10,61.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.