Tuesday 25 June 2024
1.0001 AMD đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kịch Armenia to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
1.0001 Kịch Armenia =
0,0837 Đô la Đài Loan mới
1 AMD = 0,0837 TWD
1 TWD = 11,95 AMD
Kịch Armenia dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,0837
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AMD trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1.0001 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.0001 Kịch Armenia (AMD) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.0001 AMD (Kịch Armenia) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ AMD to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.0001 Kịch Armenia ( AMD ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 1.0001 Kịch Armenia ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.0001 AMD đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 1.0001 AMD = 0.08371758 TWD | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 1.0001 AMD = 0.08348330 TWD | -0.00023426 TWD | -0.27984977 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1.0001 AMD = 0.08358821 TWD | +0.00010490 TWD | +0.12567067 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1.0001 AMD = 0.08358821 TWD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1.0001 AMD = 0.08312571 TWD | -0.00046246 TWD | -0.55331249 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1.0001 AMD = 0.08319661 TWD | +0.00007090 TWD | +0.08530128 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1.0001 AMD = 0.08334871 TWD | +0.00015208 TWD | +0.18281545 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | TWD | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2690 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0026 | 0.0308 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1832 | 0.6826 | 0.0058 | 0.0024 | 0.0287 |
GBP | 0.7880 | 0.8451 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0020 | 0.0243 |
CAD | 1.3660 | 1.4650 | 1.7334 | 1 | 0.0086 | 0.0035 | 0.0421 |
JPY | 159.4425 | 171.0013 | 202.3366 | 116.7264 | 1 | 0.4111 | 4.9096 |
AMD | 387.8186 | 415.9336 | 492.1518 | 283.9186 | 2.4323 | 1 | 11.9418 |
TWD | 32.4758 | 34.8301 | 41.2126 | 23.7752 | 0.2037 | 0.0837 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kịch Armenia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AMD to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kịch Armenia đến Đô la Đài Loan mới = 0,0837.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.