Sunday 26 May 2024
0.1 ANG đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Hà Lan Antillean Guilder to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hà Lan Antillean Guilder. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Hà Lan Antillean Guilder để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hà Lan Antillean Guilder to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hà Lan Antillean Guilder là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
0.1 Hà Lan Antillean Guilder =
0,00183 Bạc (troy ounce)
1 ANG = 0,0183 XAG
1 XAG = 54,62 ANG
Hà Lan Antillean Guilder dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0183
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ANG trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ ANG và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 0.1 ANG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.1 Hà Lan Antillean Guilder (ANG) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.1 ANG (Hà Lan Antillean Guilder) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ ANG to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder (ANG) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.1 Hà Lan Antillean Guilder ( ANG ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 0.1 Hà Lan Antillean Guilder ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.1 ANG đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.1 ANG = 0.00183070 XAG | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.1 ANG = 0.00182993 XAG | -0.00000767 XAG | -0.04192189 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.1 ANG = 0.00182951 XAG | -0.00000417 XAG | -0.02281404 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.1 ANG = 0.00182175 XAG | -0.00007767 XAG | -0.42452535 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.1 ANG = 0.00173963 XAG | -0.00082117 XAG | -4.50761697 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.1 ANG = 0.00177064 XAG | +0.00031013 XAG | +1.78273252 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.1 ANG = 0.00172501 XAG | -0.00045632 XAG | -2.57714338 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ANG | XAG | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5555 | 30.3444 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5118 | 27.9548 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4386 | 23.9602 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7595 | 41.4854 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1896 | 4,762.7079 |
ANG | 1.8002 | 1.9540 | 2.2798 | 1.3167 | 0.0115 | 1 | 54.6247 |
XAG | 0.0330 | 0.0358 | 0.0417 | 0.0241 | 0.0002 | 0.0183 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ANG to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hà Lan Antillean Guilder đến Bạc (troy ounce) = 0,0183.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.