Saturday 27 April 2024

10 AUD đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Bangladesh Taka

Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la Úc to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?

Amount
From
To

10 Đồng đô la Úc =

716,94 Bangladesh Taka

1 AUD = 71,69 BDT

1 BDT = 0,0139 AUD

Đồng đô la Úc đến Bangladesh Taka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:05:11 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 71,69

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AUD trong Bangladesh Taka

Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 10 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng đô la Úc (AUD) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 AUD (Đồng đô la Úc) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ AUD to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Bangladesh Taka ( BDT )

So sánh giá của 10 Đồng đô la Úc ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 AUD đến BDT Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 10 AUD = 717.15433161 BDT - -
April 25, 2024 thứ năm 10 AUD = 715.30758226 BDT -0.18467494 BDT -0.25751073 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 AUD = 709.62248084 BDT -0.56851014 BDT -0.79477718 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 AUD = 707.41369553 BDT -0.22087853 BDT -0.31126203 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 AUD = 705.96540770 BDT -0.14482878 BDT -0.20472997 %
April 21, 2024 chủ nhật 10 AUD = 702.59256657 BDT -0.33728411 BDT -0.47776295 %
April 20, 2024 Thứ bảy 10 AUD = 702.59256657 BDT - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDBDT
USD11.07231.25010.73220.00640.65180.0091
EUR0.932611.16580.68290.00600.60780.0085
GBP0.80000.857810.58580.00510.52140.0073
CAD1.36571.46441.707210.00880.89010.0124
JPY155.9435167.2209194.9416114.18701101.63621.4213
AUD1.53431.64531.91801.12350.009810.0140
BDT109.7185117.6530137.156780.33960.703671.50911

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AUD to BDT máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Biểu tượng cho AUD là $. Biểu tượng cho BDT là Tk. Tỷ giá cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la Úc đến Bangladesh Taka = 71,69.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.