Monday 24 June 2024
0.00280 AUD đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
0.00280 Đồng đô la Úc =
0,155 Ngultrum Bhutan
1 AUD = 55,44 BTN
1 BTN = 0,0180 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 55,44
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 0.00280 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00280 Đồng đô la Úc (AUD) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00280 AUD (Đồng đô la Úc) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ AUD to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00280 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 0.00280 Đồng đô la Úc ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00280 AUD đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00280 AUD = 0.15522785 BTN | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00280 AUD = 0.15588465 BTN | +0.23456895 BTN | +0.42311547 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00280 AUD = 0.15588465 BTN | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00280 AUD = 0.15604971 BTN | +0.05895272 BTN | +0.10589088 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00280 AUD = 0.15578057 BTN | -0.09612180 BTN | -0.17247135 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00280 AUD = 0.15545192 BTN | -0.11737536 BTN | -0.21097046 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00280 AUD = 0.15444015 BTN | -0.36134518 BTN | -0.65085494 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | BTN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2669 | 0.7313 | 0.0063 | 0.6634 | 0.0120 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1815 | 0.6820 | 0.0058 | 0.6186 | 0.0112 |
GBP | 0.7894 | 0.8464 | 1 | 0.5772 | 0.0049 | 0.5236 | 0.0095 |
CAD | 1.3675 | 1.4664 | 1.7324 | 1 | 0.0086 | 0.9072 | 0.0164 |
JPY | 159.6465 | 171.1862 | 202.2506 | 116.7429 | 1 | 105.9039 | 1.9137 |
AUD | 1.5075 | 1.6164 | 1.9098 | 1.1023 | 0.0094 | 1 | 0.0181 |
BTN | 83.4213 | 89.4512 | 105.6835 | 61.0025 | 0.5225 | 55.3387 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
![Bhutan](/media/countries/img/bt.png)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Ngultrum Bhutan = 55,44.
Đồng đô la Úc | Ngultrum Bhutan |
---|---|
$ 1 | དངུལ་ཀྲམ 55.44 |
$ 5 | དངུལ་ཀྲམ 277.19 |
$ 10 | དངུལ་ཀྲམ 554.39 |
$ 50 | དངུལ་ཀྲམ 2,771.93 |
$ 100 | དངུལ་ཀྲམ 5,543.85 |
$ 250 | དངུལ་ཀྲམ 13,859.63 |
$ 500 | དངུལ་ཀྲམ 27,719.26 |
$ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 55,438.52 |
Ngultrum Bhutan | Đồng đô la Úc |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 100 | $ 1.80 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | $ 9.02 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | $ 18.04 |
དངུལ་ཀྲམ 5000 | $ 90.19 |
དངུལ་ཀྲམ 10000 | $ 180.38 |
དངུལ་ཀྲམ 25000 | $ 450.95 |
དངུལ་ཀྲམ 50000 | $ 901.90 |
དངུལ་ཀྲམ 100000 | $ 1,803.80 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.