Friday 10 May 2024
165 AUD đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
165 Đồng đô la Úc =
9.095,44 Ngultrum Bhutan
1 AUD = 55,12 BTN
1 BTN = 0,0181 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 55,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 165 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 165 Đồng đô la Úc (AUD) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 165 AUD (Đồng đô la Úc) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ AUD to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 165 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 165 Đồng đô la Úc ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 165 AUD đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 165 AUD = 9,057.97101449 BTN | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 165 AUD = 9,085.90308370 BTN | +0.16928527 BTN | +0.30837004 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 165 AUD = 9,079.90314770 BTN | -0.03636325 BTN | -0.06603566 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 165 AUD = 9,097.42515300 BTN | +0.10619397 BTN | +0.19297569 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 165 AUD = 9,069.42230528 BTN | -0.16971423 BTN | -0.30781070 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 165 AUD = 9,069.42230528 BTN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 165 AUD = 9,026.75201050 BTN | -0.25860785 BTN | -0.47048526 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | BTN | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7310 | 0.0064 | 0.6604 | 0.0120 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6781 | 0.0060 | 0.6126 | 0.0111 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.5273 | 0.0096 |
CAD | 1.3680 | 1.4747 | 1.7132 | 1 | 0.0088 | 0.9035 | 0.0164 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.6551 | 1 | 102.6819 | 1.8605 |
AUD | 1.5141 | 1.6323 | 1.8963 | 1.1069 | 0.0097 | 1 | 0.0181 |
BTN | 83.5666 | 90.0889 | 104.6571 | 61.0887 | 0.5375 | 55.1907 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Ngultrum Bhutan = 55,12.
Đồng đô la Úc | Ngultrum Bhutan |
---|---|
$ 1 | དངུལ་ཀྲམ 55.12 |
$ 5 | དངུལ་ཀྲམ 275.62 |
$ 10 | དངུལ་ཀྲམ 551.24 |
$ 50 | དངུལ་ཀྲམ 2,756.19 |
$ 100 | དངུལ་ཀྲམ 5,512.39 |
$ 250 | དངུལ་ཀྲམ 13,780.96 |
$ 500 | དངུལ་ཀྲམ 27,561.93 |
$ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 55,123.85 |
Ngultrum Bhutan | Đồng đô la Úc |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 100 | $ 1.81 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | $ 9.07 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | $ 18.14 |
དངུལ་ཀྲམ 5000 | $ 90.70 |
དངུལ་ཀྲམ 10000 | $ 181.41 |
དངུལ་ཀྲམ 25000 | $ 453.52 |
དངུལ་ཀྲམ 50000 | $ 907.05 |
དངུལ་ཀྲམ 100000 | $ 1,814.10 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.