Sunday 23 June 2024
000034 AUD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
000034 Đồng đô la Úc =
340,73 Eritrean Nakfa
1 AUD = 10,02 ERN
1 ERN = 0,0998 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 10,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 000034 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000034 Đồng đô la Úc (AUD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000034 AUD (Đồng đô la Úc) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ AUD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000034 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 000034 Đồng đô la Úc ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000034 AUD đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 000034 AUD = 340.73257504 ERN | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 000034 AUD = 339.16565249 ERN | -0.04608596 ERN | -0.45986872 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 000034 AUD = 340.20071842 ERN | +0.03044312 ERN | +0.30518006 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 000034 AUD = 340.19391053 ERN | -0.00020023 ERN | -0.00200114 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000034 AUD = 337.43883921 ERN | -0.08103151 ERN | -0.80985321 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000034 AUD = 336.78705153 ERN | -0.01917023 ERN | -0.19315728 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000034 AUD = 336.90719198 ERN | +0.00353354 ERN | +0.03567253 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | ERN | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.6681 | 0.0667 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.6242 | 0.0623 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.5280 | 0.0527 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.9153 | 0.0913 |
JPY | 159.8125 | 171.0597 | 202.2188 | 116.6557 | 1 | 106.7707 | 10.6542 |
AUD | 1.4968 | 1.6021 | 1.8940 | 1.0926 | 0.0094 | 1 | 0.0998 |
ERN | 15.0000 | 16.0557 | 18.9803 | 10.9493 | 0.0939 | 10.0215 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Eritrean Nakfa = 10,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.