Sunday 28 April 2024
1000 ERN đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
1000 Eritrean Nakfa =
102,09 Đồng đô la Úc
1 ERN = 0,102 AUD
1 AUD = 9,79 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ ERN to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ERN đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 ERN = 102.093000 AUD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 ERN = 101.95000 AUD | -0.00014 AUD | -0.14007 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 ERN = 102.37000 AUD | +0.00042 AUD | +0.41197 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 ERN = 102.265000 AUD | -0.000105 AUD | -0.102569 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 ERN = 103.32000 AUD | +0.00106 AUD | +1.03163 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 ERN = 103.678000 AUD | +0.000358 AUD | +0.346496 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 ERN = 103.907000 AUD | +0.000229 AUD | +0.220876 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | ERN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.6518 | 0.0667 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6078 | 0.0622 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5214 | 0.0533 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.8901 | 0.0910 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 101.6362 | 10.3962 |
AUD | 1.5343 | 1.6453 | 1.9180 | 1.1235 | 0.0098 | 1 | 0.1023 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9835 | 0.0962 | 9.7763 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng đô la Úc = 0,102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.