Thursday 02 May 2024

34 AUD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la Úc to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

34 Đồng đô la Úc =

333,68 Eritrean Nakfa

1 AUD = 9,81 ERN

1 ERN = 0,102 AUD

Đồng đô la Úc đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:25:10 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 9,81

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AUD trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 34 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 34 Đồng đô la Úc (AUD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 34 AUD (Đồng đô la Úc) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ AUD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 34 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 34 Đồng đô la Úc ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 34 AUD đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 34 AUD = 333.68337374 ERN - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 34 AUD = 330.46605433 ERN -0.09462704 ERN -0.96418331 %
April 30, 2024 Thứ ba 34 AUD = 332.37531038 ERN +0.05615459 ERN +0.57774650 %
April 29, 2024 Thứ hai 34 AUD = 334.91597549 ERN +0.07472544 ERN +0.76439646 %
April 28, 2024 chủ nhật 34 AUD = 333.02968862 ERN -0.05547903 ERN -0.56321197 %
April 27, 2024 Thứ bảy 34 AUD = 333.02968862 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 34 AUD = 333.49681216 ERN +0.01373893 ERN +0.14026484 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDERN
USD11.07151.25300.72850.00640.65260.0667
EUR0.933311.16950.67990.00600.60910.0622
GBP0.79810.855110.58140.00510.52080.0532
CAD1.37261.47071.720010.00880.89580.0915
JPY155.9470167.0924195.4076113.61141101.771810.3965
AUD1.53231.64181.92011.11630.009810.1022
ERN15.000016.072018.795610.92790.09629.78911

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AUD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho AUD là $. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la Úc đến Eritrean Nakfa = 9,81.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.