Sunday 12 May 2024
0.00582992 AUD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to euro
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến euro?
0.00582992 Đồng đô la Úc =
0,00358 euro
1 AUD = 0,615 EUR
1 EUR = 1,63 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến euro = 0,615
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.00582992 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00582992 Đồng đô la Úc (AUD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00582992 AUD (Đồng đô la Úc) sang EUR (euro) ✅ AUD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00582992 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.00582992 Đồng đô la Úc ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00582992 AUD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.00582992 AUD = 0.003585 EUR | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.00582992 AUD = 0.003579 EUR | -0.000927 EUR | -0.150755 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.00582992 AUD = 0.003577 EUR | -0.000405 EUR | -0.065963 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.00582992 AUD = 0.003575 EUR | -0.000340 EUR | -0.055413 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.00582992 AUD = 0.003559 EUR | -0.002761 EUR | -0.450236 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.00582992 AUD = 0.003581 EUR | +0.003709 EUR | +0.607562 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.00582992 AUD = 0.003586 EUR | +0.000989 EUR | +0.161027 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.6633 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.6149 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.5317 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.9072 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 103.3255 |
AUD | 1.5076 | 1.6263 | 1.8807 | 1.1023 | 0.0097 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến euro = 0,615.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.