Friday 26 April 2024
AUD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1 Đồng đô la Úc =
8,83 Cedi Ghana
1 AUD = 8,83 GHS
1 GHS = 0,113 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 8,83
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AUD (Đồng đô la Úc) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ AUD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1 Đồng đô la Úc ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AUD đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AUD = 8.83056789 GHS | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AUD = 8.78101895 GHS | -0.04954894 GHS | -0.56110711 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AUD = 8.72851694 GHS | -0.05250201 GHS | -0.59790341 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 AUD = 8.67942542 GHS | -0.04909152 GHS | -0.56242677 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 AUD = 8.62529973 GHS | -0.05412569 GHS | -0.62360917 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 AUD = 8.61096520 GHS | -0.01433453 GHS | -0.16619163 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 AUD = 8.62976579 GHS | +0.01880059 GHS | +0.21833307 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | GHS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.6518 | 0.0740 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6078 | 0.0690 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5214 | 0.0592 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.8901 | 0.1010 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 101.6362 | 11.5331 |
AUD | 1.5343 | 1.6453 | 1.9180 | 1.1235 | 0.0098 | 1 | 0.1135 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.9008 | 0.0867 | 8.8126 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Cedi Ghana = 8,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.