Wednesday 12 June 2024

0.0001000 AUD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la Úc to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

0.0001000 Đồng đô la Úc =

0,000986 Cedi Ghana

1 AUD = 9,86 GHS

1 GHS = 0,101 AUD

Đồng đô la Úc đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:05:12 GMT+2 11 tháng 6, 2024

Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 9,86

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AUD trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 0.0001000 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0001000 Đồng đô la Úc (AUD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0001000 AUD (Đồng đô la Úc) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ AUD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0001000 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 0.0001000 Đồng đô la Úc ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0001000 AUD đến GHS Thay đổi Thay đổi %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.0001000 AUD = 0.00097985 GHS - -
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.0001000 AUD = 0.00099090 GHS +0.11049308 GHS +1.12764819 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.0001000 AUD = 0.00098731 GHS -0.03590478 GHS -0.36234388 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.0001000 AUD = 0.00098216 GHS -0.05149124 GHS -0.52152903 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.0001000 AUD = 0.00099224 GHS +0.10076774 GHS +1.02597686 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.0001000 AUD = 0.00099237 GHS +0.00128007 GHS +0.01290079 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0.0001000 AUD = 0.00099101 GHS -0.01357159 GHS -0.13675959 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDGHS
USD11.07421.27400.72690.00640.65970.0667
EUR0.930911.18600.67660.00590.61410.0621
GBP0.78490.843210.57050.00500.51780.0523
CAD1.37581.47791.752710.00880.90750.0917
JPY157.1240168.7870200.1761114.20971103.650010.4747
AUD1.51591.62841.93131.10190.009610.1011
GHS15.000316.113819.110410.90340.09559.89531

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AUD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho AUD là $. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la Úc đến Cedi Ghana = 9,86.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.