Wednesday 12 June 2024
850 AUD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
850 Đồng đô la Úc =
8.438,73 Cedi Ghana
1 AUD = 9,93 GHS
1 GHS = 0,101 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 9,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 850 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 850 Đồng đô la Úc (AUD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 850 AUD (Đồng đô la Úc) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ AUD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 850 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 850 Đồng đô la Úc ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 850 AUD đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 850 AUD = 8,438.73478546 GHS | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 850 AUD = 8,328.76068041 GHS | -0.12938130 GHS | -1.30320608 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 850 AUD = 8,422.67979944 GHS | +0.11049308 GHS | +1.12764819 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 850 AUD = 8,392.16073456 GHS | -0.03590478 GHS | -0.36234388 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 850 AUD = 8,348.39317985 GHS | -0.05149124 GHS | -0.52152903 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 850 AUD = 8,434.04576214 GHS | +0.10076774 GHS | +1.02597686 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 850 AUD = 8,435.13382092 GHS | +0.00128007 GHS | +0.01290079 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | GHS | |
USD | 1 | 1.0752 | 1.2758 | 0.7274 | 0.0064 | 0.6617 | 0.0666 |
EUR | 0.9300 | 1 | 1.1865 | 0.6765 | 0.0059 | 0.6154 | 0.0620 |
GBP | 0.7839 | 0.8428 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.5186 | 0.0522 |
CAD | 1.3748 | 1.4782 | 1.7538 | 1 | 0.0087 | 0.9096 | 0.0916 |
JPY | 157.3175 | 169.1550 | 200.6985 | 114.4335 | 1 | 104.0921 | 10.4833 |
AUD | 1.5113 | 1.6251 | 1.9281 | 1.0993 | 0.0096 | 1 | 0.1007 |
GHS | 15.0065 | 16.1356 | 19.1445 | 10.9158 | 0.0954 | 9.9293 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Cedi Ghana = 9,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.