Saturday 15 June 2024
0000164 AUD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0000164 Đồng đô la Úc =
524,04 Dinar Libya
1 AUD = 3,20 LYD
1 LYD = 0,313 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Dinar Libya = 3,20
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0000164 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000164 Đồng đô la Úc (AUD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000164 AUD (Đồng đô la Úc) sang LYD (Dinar Libya) ✅ AUD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000164 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0000164 Đồng đô la Úc ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000164 AUD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0000164 AUD = 524.03700212 LYD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0000164 AUD = 531.11216182 LYD | +0.04314122 LYD | +1.35012598 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0000164 AUD = 527.42785655 LYD | -0.02246528 LYD | -0.69369627 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0000164 AUD = 528.60596293 LYD | +0.00718358 LYD | +0.22336825 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0000164 AUD = 521.68491504 LYD | -0.04220151 LYD | -1.30930190 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0000164 AUD = 528.26371956 LYD | +0.04011466 LYD | +1.26106857 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0000164 AUD = 526.33774837 LYD | -0.01174373 LYD | -0.36458517 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | LYD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.6611 | 0.2067 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.6167 | 0.1929 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.5222 | 0.1633 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.9091 | 0.2843 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 104.0604 | 32.5416 |
AUD | 1.5126 | 1.6215 | 1.9149 | 1.1000 | 0.0096 | 1 | 0.3127 |
LYD | 4.8370 | 5.1852 | 6.1234 | 3.5175 | 0.0307 | 3.1978 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
![Libya](/media/countries/img/ly.png)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Dinar Libya = 3,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.