Friday 26 April 2024
AUD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1 Đồng đô la Úc =
3,18 Dinar Libya
1 AUD = 3,18 LYD
1 LYD = 0,315 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Dinar Libya = 3,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AUD (Đồng đô la Úc) sang LYD (Dinar Libya) ✅ AUD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1 Đồng đô la Úc ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AUD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AUD = 3.17562139 LYD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AUD = 3.16532826 LYD | -0.01029313 LYD | -0.32412961 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AUD = 3.16323561 LYD | -0.00209265 LYD | -0.06611162 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 AUD = 3.14488155 LYD | -0.01835406 LYD | -0.58023065 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 AUD = 3.12756069 LYD | -0.01732086 LYD | -0.55076344 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 AUD = 3.12367244 LYD | -0.00388825 LYD | -0.12432216 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 AUD = 3.11842208 LYD | -0.00525036 LYD | -0.16808295 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | LYD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.6518 | 0.2055 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6078 | 0.1917 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5214 | 0.1644 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.8901 | 0.2807 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 101.6362 | 32.0536 |
AUD | 1.5343 | 1.6453 | 1.9180 | 1.1235 | 0.0098 | 1 | 0.3154 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5624 | 0.0312 | 3.1708 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Dinar Libya = 3,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.