Wednesday 22 May 2024
0005 AUD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0005 Đồng đô la Úc =
16,16 Dinar Libya
1 AUD = 3,23 LYD
1 LYD = 0,309 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Dinar Libya = 3,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0005 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0005 Đồng đô la Úc (AUD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0005 AUD (Đồng đô la Úc) sang LYD (Dinar Libya) ✅ AUD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0005 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0005 Đồng đô la Úc ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0005 AUD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0005 AUD = 16.16428082 LYD | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0005 AUD = 16.09108843 LYD | -0.01463848 LYD | -0.45280323 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0005 AUD = 16.14684588 LYD | +0.01115149 LYD | +0.34651131 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0005 AUD = 16.11749006 LYD | -0.00587116 LYD | -0.18180529 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0005 AUD = 16.20220350 LYD | +0.01694269 LYD | +0.52559948 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0005 AUD = 16.19197202 LYD | -0.00204630 LYD | -0.06314869 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0005 AUD = 16.14538597 LYD | -0.00931721 LYD | -0.28771078 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | LYD | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7333 | 0.0064 | 0.6665 | 0.2068 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6755 | 0.0059 | 0.6140 | 0.1905 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.5244 | 0.1627 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7334 | 1 | 0.0087 | 0.9090 | 0.2821 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.5092 | 1 | 104.0835 | 32.2980 |
AUD | 1.5003 | 1.6287 | 1.9070 | 1.1002 | 0.0096 | 1 | 0.3103 |
LYD | 4.8350 | 5.2487 | 6.1455 | 3.5454 | 0.0310 | 3.2226 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Dinar Libya = 3,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.