Saturday 27 April 2024
1000 AUD đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1000 Đồng đô la Úc =
2.526,82 Papua New Guinea Kina
1 AUD = 2,53 PGK
1 PGK = 0,396 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 2,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1000 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng đô la Úc (AUD) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 AUD (Đồng đô la Úc) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ AUD to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1000 Đồng đô la Úc ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 AUD đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 AUD = 2,526.81583303 PGK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 AUD = 2,513.68702586 PGK | -0.01312881 PGK | -0.51957911 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 AUD = 2,469.26993565 PGK | -0.04441709 PGK | -1.76700957 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 AUD = 2,463.75811808 PGK | -0.00551182 PGK | -0.22321649 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 AUD = 2,453.23520393 PGK | -0.01052291 PGK | -0.42710825 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 AUD = 2,444.99375304 PGK | -0.00824145 PGK | -0.33594214 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 AUD = 2,432.79406398 PGK | -0.01219969 PGK | -0.49896606 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | PGK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.6518 | 0.2597 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6078 | 0.2422 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5214 | 0.2077 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.8901 | 0.3546 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 101.6362 | 40.4959 |
AUD | 1.5343 | 1.6453 | 1.9180 | 1.1235 | 0.0098 | 1 | 0.3984 |
PGK | 3.8509 | 4.1293 | 4.8139 | 2.8197 | 0.0247 | 2.5098 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Papua New Guinea Kina = 2,53.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.