Saturday 27 April 2024
1630 AUD đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1630 Đồng đô la Úc =
4.294,95 Ba Lan Zloty
1 AUD = 2,63 PLN
1 PLN = 0,380 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 2,63
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1630 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1630 Đồng đô la Úc (AUD) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1630 AUD (Đồng đô la Úc) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ AUD to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1630 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1630 Đồng đô la Úc ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1630 AUD đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1630 AUD = 4,294.38963023 PLN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1630 AUD = 4,284.82802856 PLN | -0.00586601 PLN | -0.22265333 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1630 AUD = 4,294.06154997 PLN | +0.00566474 PLN | +0.21549340 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1630 AUD = 4,276.29594067 PLN | -0.01089915 PLN | -0.41372507 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1630 AUD = 4,264.66009612 PLN | -0.00713855 PLN | -0.27210101 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1630 AUD = 4,234.92121228 PLN | -0.01824471 PLN | -0.69733304 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1630 AUD = 4,230.27213886 PLN | -0.00285219 PLN | -0.10977945 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | PLN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.6518 | 0.2485 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6078 | 0.2318 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5214 | 0.1988 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.8901 | 0.3394 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 101.6362 | 38.7574 |
AUD | 1.5343 | 1.6453 | 1.9180 | 1.1235 | 0.0098 | 1 | 0.3813 |
PLN | 4.0236 | 4.3145 | 5.0298 | 2.9462 | 0.0258 | 2.6224 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Ba Lan Zloty = 2,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.