Friday 14 June 2024
4.01 AUD đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
4.01 Đồng đô la Úc =
1.623,48 CFA Franc BEAC
1 AUD = 404,86 XAF
1 XAF = 0,00247 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 404,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 4.01 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4.01 Đồng đô la Úc (AUD) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4.01 AUD (Đồng đô la Úc) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ AUD to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4.01 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 4.01 Đồng đô la Úc ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4.01 AUD đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 4.01 AUD = 1,623.48178138 XAF | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 4.01 AUD = 1,617.58773699 XAF | -1.46983651 XAF | -0.36304962 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 4.01 AUD = 1,620.20202020 XAF | +0.65194095 XAF | +0.16161616 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 4.01 AUD = 1,612.38439887 XAF | -1.94953150 XAF | -0.48250905 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 4.01 AUD = 1,609.79526295 XAF | -0.64566981 XAF | -0.16057808 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 4.01 AUD = 1,603.35865654 XAF | -1.60513876 XAF | -0.39984006 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 4.01 AUD = 1,591.90154823 XAF | -2.85713424 XAF | -0.71456927 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | XAF | |
USD | 1 | 1.0687 | 1.2706 | 0.7267 | 0.0064 | 0.6630 | 0.0016 |
EUR | 0.9357 | 1 | 1.1889 | 0.6800 | 0.0060 | 0.6204 | 0.0015 |
GBP | 0.7870 | 0.8411 | 1 | 0.5720 | 0.0050 | 0.5218 | 0.0013 |
CAD | 1.3760 | 1.4705 | 1.7484 | 1 | 0.0088 | 0.9123 | 0.0023 |
JPY | 157.0970 | 167.8923 | 199.6099 | 114.1698 | 1 | 104.1608 | 0.2571 |
AUD | 1.5082 | 1.6119 | 1.9164 | 1.0961 | 0.0096 | 1 | 0.0025 |
XAF | 611.0167 | 653.0042 | 776.3675 | 444.0545 | 3.8894 | 405.1255 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến CFA Franc BEAC = 404,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.