Sunday 19 May 2024
01539 AUD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến CFP Franc?
01539 Đồng đô la Úc =
113.856,62 CFP Franc
1 AUD = 73,98 XPF
1 XPF = 0,0135 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến CFP Franc = 73,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 01539 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 01539 Đồng đô la Úc (AUD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 01539 AUD (Đồng đô la Úc) sang XPF (CFP Franc) ✅ AUD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 01539 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 01539 Đồng đô la Úc ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 01539 AUD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 01539 AUD = 113,856.62499075 XPF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 01539 AUD = 113,856.62499075 XPF | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 01539 AUD = 113,020.48909451 XPF | -0.54329818 XPF | -0.73437615 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 01539 AUD = 113,253.36669365 XPF | +0.15131748 XPF | +0.20604901 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 01539 AUD = 113,012.18974886 XPF | -0.15671017 XPF | -0.21295344 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 01539 AUD = 113,278.37479759 XPF | +0.17295975 XPF | +0.23553658 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 01539 AUD = 113,278.37479759 XPF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | XPF | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.6704 | 0.0091 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.6154 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.5294 | 0.0072 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.9126 | 0.0123 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 104.3645 | 1.4107 |
AUD | 1.4916 | 1.6251 | 1.8891 | 1.0958 | 0.0096 | 1 | 0.0135 |
XPF | 110.3504 | 120.2199 | 139.7532 | 81.0655 | 0.7089 | 73.9789 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến CFP Franc = 73,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.