Thursday 13 June 2024
0.0000133 AWG đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
0.0000133 Aruban Florin =
0,0000110 Đồng đô la Úc
1 AWG = 0,828 AUD
1 AUD = 1,21 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,828
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 0.0000133 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000133 Aruban Florin (AWG) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000133 AWG (Aruban Florin) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ AWG to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000133 Aruban Florin ( AWG ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 0.0000133 Aruban Florin ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000133 AWG đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0000133 AWG = 0.000011 AUD | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0000133 AWG = 0.000011 AUD | +0.002640 AUD | +0.314766 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0000133 AWG = 0.000011 AUD | +0.000986 AUD | +0.117191 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0000133 AWG = 0.000011 AUD | -0.000997 AUD | -0.118360 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0000133 AWG = 0.000011 AUD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0000133 AWG = 0.000011 AUD | -0.007665 AUD | -0.911038 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0000133 AWG = 0.000011 AUD | +0.002028 AUD | +0.243258 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | AWG | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7278 | 0.0064 | 0.6663 | 0.5556 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6735 | 0.0059 | 0.6166 | 0.5141 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5693 | 0.0050 | 0.5212 | 0.4345 |
CAD | 1.3740 | 1.4849 | 1.7567 | 1 | 0.0088 | 0.9155 | 0.7633 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.2700 | 1 | 104.6164 | 87.2264 |
AUD | 1.5008 | 1.6219 | 1.9188 | 1.0923 | 0.0096 | 1 | 0.8338 |
AWG | 1.8000 | 1.9452 | 2.3013 | 1.3100 | 0.0115 | 1.1994 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Đồng đô la Úc = 0,828.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.