Monday 29 April 2024
100 AWG đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
100 Aruban Florin =
84,59 Đồng đô la Úc
1 AWG = 0,846 AUD
1 AUD = 1,18 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,846
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 100 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Aruban Florin (AWG) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 AWG (Aruban Florin) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ AWG to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Aruban Florin ( AWG ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 100 Aruban Florin ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 AWG đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 AWG = 84.594900 AUD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 AWG = 85.077400 AUD | +0.004825 AUD | +0.570365 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 AWG = 85.077400 AUD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 AWG = 84.922300 AUD | -0.001551 AUD | -0.182305 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 AWG = 85.236800 AUD | +0.003145 AUD | +0.370339 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 AWG = 85.234700 AUD | -0.000021 AUD | -0.002464 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 AWG = 85.959200 AUD | +0.007245 AUD | +0.850006 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | AWG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.6518 | 0.5556 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6078 | 0.5181 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5214 | 0.4444 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.8901 | 0.7587 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 101.6362 | 86.6353 |
AUD | 1.5343 | 1.6453 | 1.9180 | 1.1235 | 0.0098 | 1 | 0.8524 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1.1732 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Đồng đô la Úc = 0,846.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.