Tuesday 30 April 2024
100 AWG đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
100 Aruban Florin =
610,55 Krone Na Uy
1 AWG = 6,11 NOK
1 NOK = 0,164 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 6,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 100 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Aruban Florin (AWG) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 AWG (Aruban Florin) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ AWG to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Aruban Florin ( AWG ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 100 Aruban Florin ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 AWG đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 AWG = 610.632200 NOK | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 AWG = 613.266900 NOK | +0.026347 NOK | +0.431471 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 AWG = 613.266900 NOK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 AWG = 608.29500 NOK | -0.04972 NOK | -0.81072 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 AWG = 608.915500 NOK | +0.006205 NOK | +0.102006 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 AWG = 605.299700 NOK | -0.036158 NOK | -0.593810 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 AWG = 609.810300 NOK | +0.045106 NOK | +0.745185 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | NOK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0912 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 0.0850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 0.0729 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 0.1245 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 14.2178 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 0.1641 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0313 | 0.0703 | 6.0935 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Krone Na Uy = 6,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.