Monday 29 April 2024
1 AWG đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1 Aruban Florin =
3,87 Krone Đan Mạch
1 AWG = 3,87 DKK
1 DKK = 0,259 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 3,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Aruban Florin (AWG) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 AWG (Aruban Florin) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ AWG to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AWG đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 AWG = 3.863089 DKK | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AWG = 3.872669 DKK | +0.009580 DKK | +0.247988 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AWG = 3.872669 DKK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AWG = 3.861944 DKK | -0.010725 DKK | -0.276941 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AWG = 3.862816 DKK | +0.000872 DKK | +0.022579 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AWG = 3.87275 DKK | +0.00993 DKK | +0.25717 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 AWG = 3.885745 DKK | +0.012995 DKK | +0.335550 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | DKK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 0.1438 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 0.1341 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 0.1150 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 0.1964 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 22.4232 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 0.2588 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0924 | 0.0446 | 3.8637 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Krone Đan Mạch = 3,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.