Monday 29 April 2024
1 AWG đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Aruban Florin =
22,03 Ucraina Hryvnia
1 AWG = 22,03 UAH
1 UAH = 0,0454 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 22,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Aruban Florin (AWG) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 AWG (Aruban Florin) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ AWG to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AWG đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 AWG = 22.025715 UAH | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AWG = 22.053295 UAH | +0.027580 UAH | +0.125217 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AWG = 22.053295 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AWG = 22.014396 UAH | -0.038899 UAH | -0.176386 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AWG = 21.902851 UAH | -0.111545 UAH | -0.506691 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AWG = 21.880575 UAH | -0.022276 UAH | -0.101704 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 AWG = 22.041602 UAH | +0.161027 UAH | +0.735936 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 0.0202 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 3.9354 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 0.0454 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0154 | 0.2541 | 22.0144 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Ucraina Hryvnia = 22,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.