Thursday 02 May 2024
1 AWG đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Aruban Florin =
74,20 Rupee Nepal
1 AWG = 74,20 NPR
1 NPR = 0,0135 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 74,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Aruban Florin (AWG) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 AWG (Aruban Florin) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ AWG to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AWG đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 AWG = 74.20048972 NPR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 AWG = 74.59903021 NPR | +0.39854049 NPR | +0.53711302 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 AWG = 74.21701054 NPR | -0.38201967 NPR | -0.51209737 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 AWG = 74.18947993 NPR | -0.02753061 NPR | -0.03709474 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AWG = 74.25007425 NPR | +0.06059432 NPR | +0.08167508 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AWG = 74.25007425 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AWG = 73.95355717 NPR | -0.29651708 NPR | -0.39934921 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | NPR | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7277 | 0.0065 | 0.5552 | 0.0074 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6794 | 0.0060 | 0.5183 | 0.0070 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5811 | 0.0052 | 0.4433 | 0.0059 |
CAD | 1.3742 | 1.4718 | 1.7210 | 1 | 0.0089 | 0.7629 | 0.0102 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.5640 | 1 | 85.8736 | 1.1520 |
AWG | 1.8013 | 1.9293 | 2.2559 | 1.3108 | 0.0116 | 1 | 0.0134 |
NPR | 134.2659 | 143.8114 | 168.1581 | 97.7083 | 0.8680 | 74.5404 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Rupee Nepal = 74,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.