Monday 29 April 2024

1 AWG đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to euro

Bộ chuyển đổi Aruban Florin to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Aruban Florin to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Aruban Florin =

0,518 euro

1 AWG = 0,518 EUR

1 EUR = 1,93 AWG

Aruban Florin đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:20:36 GMT+2 29 tháng 4, 2024

Aruban Florin dĩ nhiên đến euro = 0,518

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AWG trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Aruban Florin (AWG) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 AWG (Aruban Florin) sang EUR (euro) ✅ AWG to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Aruban Florin ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 AWG đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 29, 2024 Thứ hai 1 AWG = 0.517925 EUR - -
April 28, 2024 chủ nhật 1 AWG = 0.519084 EUR +0.001159 EUR +0.223778 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 AWG = 0.519084 EUR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 AWG = 0.517858 EUR -0.001226 EUR -0.236185 %
April 25, 2024 thứ năm 1 AWG = 0.517883 EUR +0.000025 EUR +0.004828 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 AWG = 0.51915 EUR +0.00127 EUR +0.24465 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 AWG = 0.520799 EUR +0.001649 EUR +0.317635 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWG
USD11.07231.25010.73210.00640.5556
EUR0.932611.16580.68270.00600.5181
GBP0.80000.857810.58560.00510.4444
CAD1.36601.46481.707610.00880.7589
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632186.6353
AWG1.80001.93022.25011.31770.01151

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AWG to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Aruban Florin đến euro = 0,518.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.