Thursday 02 May 2024
1000 EUR đến AWG - chuyển đổi tiền tệ euro to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi euro to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1000 euro =
1.933,42 Aruban Florin
1 EUR = 1,93 AWG
1 AWG = 0,517 EUR
euro dĩ nhiên đến Aruban Florin = 1,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang AWG (Aruban Florin) ✅ EUR to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1000 euro ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EUR đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 EUR = 1,933.42072395 AWG | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 EUR = 1,919.66582457 AWG | -0.01375490 AWG | -0.71142815 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 EUR = 1,924.74256568 AWG | +0.00507674 AWG | +0.26445963 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 EUR = 1,930.78148381 AWG | +0.00603892 AWG | +0.31375199 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 EUR = 1,926.47047491 AWG | -0.00431101 AWG | -0.22327793 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 EUR = 1,926.47047491 AWG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 EUR = 1,931.03128657 AWG | +0.00456081 AWG | +0.23674444 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.5548 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.5183 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.4433 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.7615 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 86.1398 |
AWG | 1.8025 | 1.9293 | 2.2557 | 1.3132 | 0.0116 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Aruban Florin = 1,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.