Sunday 12 May 2024
2 AWG đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
2 Aruban Florin =
7,87 Kuna Croatia
1 AWG = 3,93 HRK
1 HRK = 0,254 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 3,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 2 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Aruban Florin (AWG) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 AWG (Aruban Florin) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ AWG to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Aruban Florin ( AWG ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 2 Aruban Florin ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 AWG đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 2 AWG = 7.866844 HRK | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 2 AWG = 7.866844 HRK | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 2 AWG = 7.866844 HRK | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 2 AWG = 7.855934 HRK | -0.005455 HRK | -0.138683 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 2 AWG = 7.866844 HRK | +0.005455 HRK | +0.138876 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 2 AWG = 7.855934 HRK | -0.005455 HRK | -0.138683 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 2 AWG = 7.855934 HRK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | HRK | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.5556 | 0.1412 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.5150 | 0.1309 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.4454 | 0.1132 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.7599 | 0.1932 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 86.5417 | 22.0016 |
AWG | 1.8000 | 1.9417 | 2.2454 | 1.3160 | 0.0116 | 1 | 0.2542 |
HRK | 7.0802 | 7.6374 | 8.8321 | 5.1765 | 0.0455 | 3.9334 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Kuna Croatia = 3,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.