Sunday 26 May 2024
2 AWG đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
2 Aruban Florin =
44,48 Ucraina Hryvnia
1 AWG = 22,24 UAH
1 UAH = 0,0450 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 22,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 2 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Aruban Florin (AWG) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 AWG (Aruban Florin) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ AWG to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Aruban Florin ( AWG ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 2 Aruban Florin ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 AWG đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 2 AWG = 44.502668 UAH | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 2 AWG = 44.529446 UAH | +0.013389 UAH | +0.060172 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 2 AWG = 44.19636 UAH | -0.16654 UAH | -0.74801 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 2 AWG = 44.262852 UAH | +0.033246 UAH | +0.150447 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 2 AWG = 44.087012 UAH | -0.087920 UAH | -0.397263 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 2 AWG = 43.637926 UAH | -0.224543 UAH | -1.018636 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 2 AWG = 43.552216 UAH | -0.042855 UAH | -0.196412 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | UAH | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5548 | 0.0249 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5111 | 0.0230 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4381 | 0.0197 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7585 | 0.0341 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.0763 | 3.9149 |
AWG | 1.8025 | 1.9566 | 2.2828 | 1.3184 | 0.0115 | 1 | 0.0450 |
UAH | 40.0912 | 43.5183 | 50.7735 | 29.3247 | 0.2554 | 22.2420 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Ucraina Hryvnia = 22,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.