Thursday 02 May 2024
1000 AWG đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Đô la Singapore
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Đô la Singapore?
1000 Aruban Florin =
757,92 Đô la Singapore
1 AWG = 0,758 SGD
1 SGD = 1,32 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 0,758
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Đô la Singapore
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 1000 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Aruban Florin (AWG) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 AWG (Aruban Florin) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ AWG to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Aruban Florin ( AWG ) trong Đô la Singapore ( SGD )
So sánh giá của 1000 Aruban Florin ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 AWG đến SGD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 AWG = 757.99000 SGD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 AWG = 756.847000 SGD | -0.001143 SGD | -0.150794 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 AWG = 755.85000 SGD | -0.00100 SGD | -0.13173 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 AWG = 757.002000 SGD | +0.001152 SGD | +0.152411 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 AWG = 757.002000 SGD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 AWG = 755.661000 SGD | -0.001341 SGD | -0.177146 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 AWG = 754.899000 SGD | -0.000762 SGD | -0.100839 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | SGD | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7285 | 0.0064 | 0.5548 | 0.7353 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6799 | 0.0060 | 0.5178 | 0.6862 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.4428 | 0.5868 |
CAD | 1.3726 | 1.4707 | 1.7200 | 1 | 0.0088 | 0.7615 | 1.0093 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.6114 | 1 | 86.5171 | 114.6644 |
AWG | 1.8025 | 1.9313 | 2.2586 | 1.3132 | 0.0116 | 1 | 1.3253 |
SGD | 1.3600 | 1.4572 | 1.7042 | 0.9908 | 0.0087 | 0.7545 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to SGD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Đô la Singapore = 0,758.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.