Friday 03 May 2024
100 SGD đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Aruban Florin?
100 Đô la Singapore =
133,02 Aruban Florin
1 SGD = 1,33 AWG
1 AWG = 0,752 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Aruban Florin = 1,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 100 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đô la Singapore (SGD) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 SGD (Đô la Singapore) sang AWG (Aruban Florin) ✅ SGD to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đô la Singapore ( SGD ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 100 Đô la Singapore ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 SGD đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 SGD = 133.02294646 AWG | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 SGD = 132.74465504 AWG | -0.00278291 AWG | -0.20920558 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 SGD = 131.92786185 AWG | -0.00816793 AWG | -0.61531155 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 SGD = 132.12710099 AWG | +0.00199239 AWG | +0.15102128 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 SGD = 132.30138255 AWG | +0.00174282 AWG | +0.13190448 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 SGD = 132.10004729 AWG | -0.00201335 AWG | -0.15217925 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 SGD = 132.10004729 AWG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | SGD | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7319 | 0.0065 | 0.5556 | 0.7391 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6818 | 0.0061 | 0.5175 | 0.6885 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.4426 | 0.5888 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.7591 | 1.0099 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.9872 | 1 | 85.0066 | 113.0938 |
AWG | 1.8000 | 1.9324 | 2.2594 | 1.3174 | 0.0118 | 1 | 1.3304 |
SGD | 1.3530 | 1.4525 | 1.6983 | 0.9902 | 0.0088 | 0.7516 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Aruban Florin = 1,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.