Monday 13 May 2024
5 AWG đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
5 Aruban Florin =
6,59 Tongan Pa'anga
1 AWG = 1,32 TOP
1 TOP = 0,759 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 1,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 5 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Aruban Florin (AWG) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 AWG (Aruban Florin) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ AWG to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Aruban Florin ( AWG ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 5 Aruban Florin ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 AWG đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5 AWG = 6.58458759 TOP | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5 AWG = 6.58458759 TOP | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5 AWG = 6.58458759 TOP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 AWG = 6.59694139 TOP | +0.00247076 TOP | +0.18761701 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5 AWG = 6.59235761 TOP | -0.00091676 TOP | -0.06948345 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 AWG = 6.57683586 TOP | -0.00310435 TOP | -0.23545072 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5 AWG = 6.58597530 TOP | +0.00182789 TOP | +0.13896408 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | TOP | |
USD | 1 | 1.0795 | 1.2560 | 0.7312 | 0.0064 | 0.5556 | 0.4217 |
EUR | 0.9263 | 1 | 1.1635 | 0.6773 | 0.0059 | 0.5146 | 0.3907 |
GBP | 0.7962 | 0.8595 | 1 | 0.5821 | 0.0051 | 0.4423 | 0.3358 |
CAD | 1.3676 | 1.4764 | 1.7178 | 1 | 0.0088 | 0.7598 | 0.5768 |
JPY | 156.1760 | 168.5956 | 196.1641 | 114.1934 | 1 | 86.7645 | 65.8636 |
AWG | 1.8000 | 1.9431 | 2.2609 | 1.3161 | 0.0115 | 1 | 0.7591 |
TOP | 2.3712 | 2.5598 | 2.9783 | 1.7338 | 0.0152 | 1.3173 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Tongan Pa'anga = 1,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.