Tuesday 30 April 2024
1000 TOP đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1000 Tongan Pa'anga =
755,94 Aruban Florin
1 TOP = 0,756 AWG
1 AWG = 1,32 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,756
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1000 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Tongan Pa'anga (TOP) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TOP (Tongan Pa'anga) sang AWG (Aruban Florin) ✅ TOP to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1000 Tongan Pa'anga ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TOP đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 TOP = 740.985000 AWG | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 TOP = 754.591000 AWG | +0.013606 AWG | +1.836205 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 TOP = 754.589000 AWG | -0.000002 AWG | -0.000265 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 TOP = 754.589000 AWG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 TOP = 753.343000 AWG | -0.001246 AWG | -0.165123 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 TOP = 754.389000 AWG | +0.001046 AWG | +0.138848 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 TOP = 753.343000 AWG | -0.001046 AWG | -0.138655 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | TOP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 0.4192 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 0.3909 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 0.3354 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 0.5725 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 65.3741 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 0.7546 |
TOP | 2.3854 | 2.5579 | 2.9819 | 1.7467 | 0.0153 | 1.3252 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Aruban Florin = 0,756.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.